Cổng kết nối | 24 10/100Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
4 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) 2 100/1000Mbps SFP Slots |
Kích thước (Dài x rộng x cao) | 440 x 180 x 44 mm |
Băng thông | 12.8Gbps |
Packet Forwarding Rate | 9.5Mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8k |
Bộ nhớ đệm | 512Kb |
Điện năng tiêu thụ | Maximum: 12.48W (220V/50Hz) |
Tính năng hỗ trợ |
|